Dämmung nghĩa tiếng Việt là cách âm
Dämmung còn có các bản dịch khác là
Cách nhiệt, lớp cách nhiệt họăc cách âm trong kĩ thuật
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dämmung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Dämmung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cách âm