các quan chức nghĩa tiếng Đức là Beamte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beamte: các quan chức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beamte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
các quan chức