Beamte nghĩa tiếng Việt là các quan chức
Beamte còn có các bản dịch khác là
Viên chức, nhân viên, quan chức, viên chức nhà nước, cán bộ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beamte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beamte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
các quan chức