cabriolet nghĩa tiếng Việt là xe hơi mui trần
cabriolet phiên âm IPA là /ˌkæbri.oʊˈleɪ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cabriolet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cabriolet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xe hơi mui trần