xe hơi mui trần dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Cabrio
xe hơi mui trần còn có các bản dịch khác là
Cabriolet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Cabrio: xe hơi mui trần
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Cabrio
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xe hơi mui trần