cá nhân nghĩa tiếng Đức là Einzelpersonen
cá nhân còn có các bản dịch khác là
Einzelne, einzeln, Einzel, Person, privat
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einzelpersonen: cá nhân
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cá nhân