cá nhân nghĩa tiếng Đức là einzeln
cá nhân còn có các bản dịch khác là
Einzelne, Einzel, Person, Einzelpersonen, privat
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einzeln: cá nhân
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einzeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cá nhân