buzzing nghĩa tiếng Việt là đang kêu râm
buzzing phiên âm IPA là /ˈbʌzɪŋ/
buzzing còn có các bản dịch khác là
Vòng quanh, vo ve, tiếng vòng quanh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buzzing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buzzing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang kêu râm