buzzing nghĩa tiếng Việt là vo ve
buzzing phiên âm IPA là /bʌzɪŋ/
buzzing còn có các bản dịch khác là
Vòng quanh, đang kêu râm, tiếng vòng quanh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buzzing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buzzing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vo ve