Rè rè, vo ve nghĩa tiếng Anh là
buzzing
/bʌzɪŋ/
(adj)(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của buzzing
Nghe phát âm giọng Mỹ của buzzing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rè rè, vo ve
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của buzzing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buzzing: Rè rè, vo ve
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buzzing