buttress dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là cột chống dầm đỡ
buttress được đọc và có phiên âm là /ˈbʌtrɪs/
buttress còn có các bản dịch khác là
Chống, trụ cột, củng cố, ủng hộ, yểm trợ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buttress
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buttress
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cột chống dầm đỡ