bustling (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đông đúc
bustling phiên âm IPA là /ˈbʌslɪŋ/
bustling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bustling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bustling