hối hả nghĩa tiếng Anh là
bustling
/ˈbʌsəlɪŋ/
(adj)
hối hả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bustling
Nghe phát âm giọng Mỹ của bustling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hối hả
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bustling: hối hả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bustling