burrowed nghĩa tiếng Việt là đào hang
burrowed phiên âm IPA là /ˈbɜroʊd/
burrowed còn có các bản dịch khác là
Khai quật, đào, khoét lỗ, đã đào hang, đã đào lỗ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burrowed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burrowed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đào hang