burrowed phiên âm IPA là /ˈbɜrəʊd/
burrowed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burrowed
Nghe phát âm giọng Mỹ của burrowed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khai quật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của burrowed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burrowed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burrowed