burnished (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
đánh bóng
burnished phiên âm IPA là /ˈbɜrnɪʃt/
burnished còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burnished
Nghe phát âm giọng Mỹ của burnished
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đánh bóng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của burnished
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burnished
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burnished