đã làm sáng bóng nghĩa tiếng Anh là
burnished
/ˈbɜrnɪʃt/
(v)(Past participle)
đã làm sáng bóng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burnished
Nghe phát âm giọng Mỹ của burnished
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm sáng bóng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của burnished
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burnished: đã làm sáng bóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burnished