làm sáng bóng nghĩa tiếng Anh là
burnished
/ˈbɜrnɪʃt/
(v)
làm sáng bóng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burnished: làm sáng bóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burnished