buồn cười nghĩa tiếng Đức là lächerlich
buồn cười còn có các bản dịch khác là
ulkig, unbezahlbar, komischerweise, lustig, komisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lächerlich: buồn cười
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lächerlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
buồn cười