komischerweise (adv) nghĩa tiếng Việt là
buồn cười
komischerweise còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của komischerweise
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buồn cười
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của komischerweise
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan komischerweise
Mở Rộng