buồn bã nghĩa tiếng Đức là tränenreich
buồn bã còn có các bản dịch khác là
wehmütig, beklommen, betrübte, missmutig, betrübt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tränenreich: buồn bã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tränenreich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
buồn bã