betrübte (adj)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
buồn bã
betrübte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của betrübte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buồn bã
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của betrübte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan betrübte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
betrübte