bước đi nghĩa tiếng Đức là Schritt
bước đi còn có các bản dịch khác là
schreiten, Gangart, Schritte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schritt: bước đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schritt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bước đi