Schritt nghĩa tiếng Việt là bước đi
Schritt còn có các bản dịch khác là
Nơi gối đầu đùi, sải bước, bước chân
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schritt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schritt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bước đi