bủn xỉn nghĩa tiếng Anh là cheapskate
bủn xỉn còn có các bản dịch khác là
seedy, scabby, costive
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cheapskate: bủn xỉn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cheapskate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bủn xỉn