bủn xỉn nghĩa tiếng Đức là knickerig
bủn xỉn còn có các bản dịch khác là
kargen, geizig, schäbig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan knickerig: bủn xỉn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
knickerig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bủn xỉn