buckle (v) nghĩa tiếng Việt là
buộc
buckle phiên âm IPA là /ˈbʌkəl/
buckle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của buckle
Nghe phát âm giọng Mỹ của buckle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buộc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của buckle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buckle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buckle