gãy nghĩa tiếng Anh là
buckle
/ˈbʌkl̩/
(n)(v)
gãy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của buckle
Nghe phát âm giọng Mỹ của buckle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gãy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của buckle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buckle: gãy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buckle