bực bội nghĩa tiếng Anh là
irritate
/ˈɪrɪteɪt/
(v)
bực bội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của irritate
Nghe phát âm giọng Mỹ của irritate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bực bội
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan irritate: bực bội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
irritate