pissed (adj) nghĩa tiếng Việt là
bực bội
pissed phiên âm IPA là /pɪst/
pissed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pissed
Nghe phát âm giọng Mỹ của pissed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bực bội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pissed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pissed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pissed