cross (n)(v)(adj) nghĩa tiếng Việt là
bực bội
cross phiên âm IPA là /krɒs/
cross còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cross
Nghe phát âm giọng Mỹ của cross
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bực bội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cross
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cross
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cross