bực bội nghĩa tiếng Anh là
frustrating
/ˈfrʌstreɪtɪŋ/
(adj)
bực bội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của frustrating
Nghe phát âm giọng Mỹ của frustrating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bực bội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của frustrating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frustrating: bực bội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frustrating