bubble (n) nghĩa tiếng Việt là
bọt
bubble phiên âm IPA là /ˈbʌbl/
bubble còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bubble
Nghe phát âm giọng Mỹ của bubble
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bọt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bubble
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bubble
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bubble