sủi bọt nghĩa tiếng Anh là
bubble
/ˈbʌbəl/
(v)(infinitive)
sủi bọt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bubble: sủi bọt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bubble