bọt không khí nghĩa tiếng Anh là
bubble
(n)
bọt không khí còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bubble
Nghe phát âm giọng Mỹ của bubble
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bọt không khí
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bubble
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bubble: bọt không khí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bubble