brownfield land dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Diện tích đất hoang
brownfield land được đọc và có phiên âm là /braʊnfiːld lænd/
brownfield land còn có các bản dịch khác là
đất trống địa bàn, diện tích đất phơi ải
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brownfield land
Mở Rộng