Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Diện tích đất hoang
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Diện tích đất hoang
Brachfläche
(f)(-n)
Diễn Giải
Diện tích đất hoang
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Brachfläche
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Brachfläche
:
Diện tích đất hoang
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Brachfläche
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Diện tích đất hoang
Bản dịch liên quan
Diện tích đất hoang
diện tích đất
Flächeninhalt
(m)
diện tích đất phơi ải
Brachfläche
(f)(-n)
Diện tích của một miếng đất
Grundstücksfläche
(f)(-n)
Đại dương chiếm một phần lớn diện tích của trái đất.
Die Meere bedecken einen großen Teil der Erde.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout