brownfield dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là khu đất ô nhiễm
brownfield được đọc và có phiên âm là /braʊnfiːld/
brownfield còn có các bản dịch khác là
Diện tích đất hoang, diện tích đất phơi ải
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brownfield
Mở Rộng