bridle nghĩa tiếng Việt là kìm hãm
bridle phiên âm IPA là /ˈbraɪdl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bridle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bridle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kìm hãm