Diễn Giải
Cương ngựa nghĩa tiếng Anh là
bridle
/ˈbraɪdəl/
(n)
Cương ngựa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bridle
Nghe phát âm giọng Mỹ của bridle
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bridle: Cương ngựa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bridle