Kiềm chế nghĩa tiếng Anh là
bridle
/ˈbraɪdəl/
(n)(v)
Kiềm chế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bridle
Nghe phát âm giọng Mỹ của bridle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kiềm chế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bridle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bridle: Kiềm chế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bridle