bridle (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Kiềm chế
bridle phiên âm IPA là /ˈbraɪdl/
bridle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bridle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bridle