bridle nghĩa tiếng Việt là Kiềm chế
bridle phiên âm IPA là /ˈbraɪd(ə)l/
bridle còn có các bản dịch khác là
Kìm hãm, dây cương, hạn chế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bridle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bridle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Kiềm chế