brechend nghĩa tiếng Việt là sự gãy
brechend còn có các bản dịch khác là
Phá vỡ, đang đột phá, đang khúc xạ, đang khai thác
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brechend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brechend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự gãy