đang khúc xạ nghĩa tiếng Đức là brechend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brechend: đang khúc xạ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brechend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang khúc xạ