breathing nghĩa tiếng Việt là Sự thở
breathing phiên âm IPA là /ˈbriːðɪŋ/
breathing còn có các bản dịch khác là
đang thở, hô hấp, hít thở, hơi thở, sự hô hấp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan breathing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
breathing