breathing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang thở
breathing phiên âm IPA là /ˈbriːðɪŋ/
breathing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan breathing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
breathing