breath nghĩa tiếng Việt là hơi
breath phiên âm IPA là /brɛθ/
breath còn có các bản dịch khác là
Quá trình hít thở và thở ra, sự thở, sự hô hấp, hơi thở
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan breath
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
breath
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hơi