brazier nghĩa tiếng Việt là bếp than
brazier phiên âm IPA là /ˈbreɪzɪər/
brazier còn có các bản dịch khác là
Chậu lửa, đèn than, lò sưởi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brazier
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brazier
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bếp than