bếp than nghĩa tiếng Đức là Feuerbehälter
bếp than còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Feuerbehälter: bếp than
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Feuerbehälter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bếp than