brave dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là dũng cảm
brave được đọc và có phiên âm là /breɪv/
brave còn có các bản dịch khác là
Cả gan, gan dạ, bạo gan, anh hùng, can đảm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brave
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brave
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dũng cảm